Thứ Năm, 16 tháng 11, 2023

【Đề thi CUỐI Học Kì 1- Đề số 14 & đáp án】môn TIẾNG ANH 3


ĐỀ THI HỌC KÌ 1- ĐỀ SỐ 14 :

PHÒNG GD& ĐT

TRƯỜNG TH 

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I

Môn Tiếng Anh– lớp 3. Năm học: 2023-2024

(Thời gian làm bài: 40 phút)

Listen and number

Bài nghe

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

a.

b.

c.

d.

e.

Look at the pictures and reorder these letters

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

1. _ i _ d

2. n o _ e b _ _ k

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

3. _ _ o s _ t

4. _ i t _ h e _

Xem đáp án

1. bird

2. notebook

3. closet

4. kitchen

Read and circle the correct words

1. Is this your pencil case?

No, it (is/ isn’t)

2. Are these your rubbers?

Yes, they (are/ aren’t)

3. Does your sister like English?

Yes, (I/ she) does.

4. When do your have Music?

I (have/ has) Music on Friday.

5. Is the picture on the wall?

No, it (is/ isn’t)

Xem đáp án

1. isn’t

2. are

3. she

4. have

5. isn’t

Read and decide if each statement is true (T) or false (F)

My name is Jen. I’m seven years old and this is my school bag. There are many things in the school bag. This is my ruler. It’s new and long. These are my books and my notebooks. They are nice and new. Look! This is my pencil. It’s old and short. And those are my pens. They are short, too.

1. Jen is 8 years old.

2. There are many things in Jen’s school bag.

3. Jen’s ruler is old.

4. Jen’s books are nice.

5. Jen’s notebooks are new.

Xem đáp án

1. F

2. T

3. F

4. T

5. T

Reorder the words to make sentences

1. favorite/ What’s/ color/ your/ ?/

___________________________________________

2. Xuan Tuy Street/ Hanoi/ live/ I/ on/ in/ ./

___________________________________________

3. English/ has/ on/ My/ brother/ Monday/ ./

___________________________________________

Xem đáp án
ĐÁP ÁN :

Xem đáp án

a. 1

b. 3

c. 4

d. 2

e. 5

Xem đáp án

1. bird

2. notebook

3. closet

4. kitchen

Xem đáp án

1. bird

2. notebook

3. closet

4. kitchen

Xem đáp án

1. isn’t

2. are

3. she

4. have

5. isn’t

Xem đáp án
Xem đáp án

1. What’s your favourite color?

2. I live on Xuan Thuy street in Hanoi.

3. My brother has English on Monday.

1. F

2. T

3. F

4. T

5. T

XEM FILE PDF :
(đang cập nhật)
VIDEO :
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét